ThêmKhám phá
“Hạng mục”是越南语中的一个常用词汇,它相当于汉语中的“项目”或“类别”。在越南语中,这个词广泛应用于各种场合,如工作、学习、生活等。
二、Hạng mục的构成与发音
ThêmThư giãn
“Hạng mục”是越南语中的一个常用词汇,它相当于汉语中的“项目”或“类别”。在越南语中,这个词广泛应用于各种场合,如工作、学习、生活等。
“Hạng mục”是越南语中的一个常用词汇,它相当于汉语中的“项目”或“类别”。在越南语中,这个词广泛应用于各种场合,如工作、学习、生活等。
“Hạng mục”是越南语中的一个常用词汇,它相当于汉语中的“项目”或“类别”。在越南语中,这个词广泛应用于各种场合,如工作、学习、生活等。
Loại giải thưởng | Mức thưởng |
---|---|
Giải nhất | 50 triệu đồng |
Giải nhì | 30 triệu đồng |
Giải ba | 20 triệu đồng |
Giải khuyến khích | 10 triệu đồng |
ngôi sao bóng đá nghiện rượu,Ngôi sao bóng đá nghiện rượu: Những câu chuyện bi kịch và bài học
Các ngôi sao bóng đá tạm nghỉ,Các ngôi sao bóng đá tạm nghỉ: Những tên tuổi nổi bật